Hiện nay trên thị trường xuất hiện rất nhiều loại pin đồng hồ đeo tay khác nhau. Do đó, việc lựa chọn đúng loại pin cho cỗ máy đếm giờ của mình là điều rất quan trọng, giúp bạn kéo dài tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của sản phẩm. Trong bài viết dưới đây, Đồng Hồ Siêu Cấp sẽ giới thiệu đến bạn các loại pin đồng hồ đeo tay phổ biến hiện nay và đặc tính của từng loại, giúp bạn có lựa chọn tốt nhất.
1. Pin đồng hồ Quartz
Trong số các loại pin đồng hồ đeo tay, pin đồng hồ Quartz được biết đến nhiều nhất, chúng được chia thành 3 loại pin chính gồm:
- Pin sạc: Đồng hồ Kinetic và Eco-Drive sẽ sử dụng pin sạc. Khi hết pin, bạn chỉ cần nạp năng lượng là có thể tiếp tục sử dụng chúng.
- Pin than: Là loại pin dùng một lần, khi hết pin bạn cần thay pin mới nhanh chóng để đảm bảo tuổi thọ và khả năng hoạt động của đồng hồ. Thời gian cần thay pin là 2-3 năm/lần.
- Pin kiềm: Tuổi thọ của pin kiềm khá dài, từ 3-5 năm. Dòng pin này được sử dụng trên các mẫu đồng hồ Fake giá rẻ bản cao cấp nhất hiện nay.
2. Pin đồng hồ Eco-Drive
Pin đồng hồ Eco-Drive có tuổi thọ kéo dài từ 6-8 năm. Đây là công nghệ khai thác triệt để sức mạnh ánh sáng từ nhiều nguồn sáng khác nhau như: Ánh sáng mặt trời, ánh đèn điện,… để tạo thành năng lượng giúp đồng hồ hoạt động. Việc sạc năng lượng này hoàn toàn tự động khi đồng hồ tiếp xúc với ánh sáng.
Tham khảo bài viết: 200+ mẫu đồng hồ Richard Mille Fake 1 1 đẹp nhất thị trường
3. Pin đồng hồ Kinetic
Đây là dòng pin đặc biệt do Seiko sáng chế năm 1986 và nó cũng có tuổi thọ cao, trên 8 năm. Pin đồng hồ Kinetic được nạp năng lượng thông qua quá trình chuyển động của cánh tay. Chỉ đóng vai trò tích trữ chứ không trực tiếp cung cấp năng lượng cho bộ máy hoạt động.
Gợi ý bạn đọc: Đồng hồ quartz là gì? Cách nhận biết đồng hồ thạch anh chuẩn
4. Phân biệt các loại pin đồng hồ đeo tay
4.1 Pin Kiềm
Pin kiềm có điện thế 1,5V và được sử dụng nhiều nhất trên thị trường. Tuổi thọ của pin đạt mức tương đối, từ 1-2 năm. Mức giá của pin kiềm cũng khá rẻ, bạn dễ dàng tìm mua tại các cửa hàng và trang thương mại điện tử. Tuy nhiên, nếu không sử dụng đồng hồ thường xuyên thì pin kiềm rất dễ bị mất điện.
4.2 Pin Kẽm – không khí
So với các loại pin đồng hồ đeo tay hiện nay thì pin kẽm có điện áp thấp, chỉ khoảng 1,4V – 1.45V. Đây là dòng pin ít được sử dụng cho đồng hồ đeo tay, nó chỉ phù hợp với các thiết bị tiêu thụ điện năng thấp như remote ti vi, đồ chơi trẻ em,….
Gợi ý bài viết: Hàng rep 11 là gì? Cách phân biệt các loại hàng Rep mới nhất
4.3 Pin Bạc – Oxit
Pin Oxit bạc còn có tên gọi khác là pin cúc áo. Dòng pin này tồn tại lâu hơn so với pin kiềm, hiệu điện thế là 1,55V và thời gian sử dụng từ 3-5 năm. Khi đồng hồ sử dụng pin Oxit bạc, giờ sẽ hiển thị rất chính xác và ít bị rỉ. Ưu điểm của pin Oxit bạc là an toàn với sức khỏe. Tuy nhiên, giá thành của loại pin này cũng khá cao.
4.4 Thủy ngân – Oxit
Hiệu điện thế của pin thủy ngân là 1,35V. Sử dụng phản ứng giữa thủy ngân Oxide và điện cực Zn (kẽm) trong dung dịch điện ly kiềm để tạo ra nguồn năng lượng. Tuy nhiên pin thủy ngân gây ảnh hưởng lớn đến môi trường nên hiện nay không còn được sử dụng.
4.5 Pin Lithium
Pin Lithium hay còn gọi là pin Li-on. Được chia thành 2 loại là pin Lithium kim loại không thể sạc lại và pin Lithium-ion có thể sạc lại. Thời gian sử dụng của pin Lithium rất lâu và có điện áp là 3V.
Đặc tính của pin Lithium là ít bị gỉ sét khi không sử dụng, có khả năng truyền năng lượng ổn định. Trong số các loại pin đồng hồ đeo tay hiện nay, pin Lithium đắt và khó tìm nhất.
5. Bảng so sánh giữa các loại pin đồng hồ đeo tay
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về các loại pin đồng hồ đeo tay hiện nay, Đồng Hồ Siêu Cấp đã tổng hợp và so sánh sự khác biệt giữa các dòng pin giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp nhất cho cỗ máy đếm giờ của mình.
Tên gọi | Ký tự | Điện cực dương | Điện cực âm | Chất điện phân | Điện áp danh nghĩa (V) |
Điện áp điểm cuối (V)
|
Kiềm | L | Mangan dioxide (MnO2) | Kẽm (Zn) | Kiềm | 1,5 | 1 |
Oxit Bạc | S | Oxit bạc | Kẽm (Zn) | Kiềm | 1,55 | 1,2 |
Kẽm – Không khí | P | Oxy | Kẽm (Zn) | Kiềm | 1,4 | 1,2 |
Lithium | C | Mangan dioxide (MnO2) | Lithium (Li) | Hữu cơ | 3 | 2 |
B | Carbon monofluoride (CF) | Lithium (Li) | Hữu cơ | 3 | 2 | |
G | Đồng oxit (CuO) | Lithium (Li) | Hữu cơ | 1,5 | 1,2 | |
Nickel Oxyhydroxide | Z | Mangan dioxit (MnO2), niken oxyhydroxit | Kẽm (Zn) | Kiềm | 1,5 | Chưa rõ |
6. Bảng giá các loại pin đồng hồ đeo tay
Không để bạn phải chờ lâu nữa, dưới đây là bảng tổng hợp giá các loại pin đồng hồ đeo tay để quý khách hàng tham khảo, giúp bạn lựa chọn dòng pin phù hợp với tiêu chí và ngân sách của mình.
Tên pin | Mức giá/pin ( VNĐ ) |
Pin kiềm | ~ 55.000 |
Pin kẽm – không khí | ~ 15.000 |
Pin bạc – Oxit | ~ 120.000 |
Thủy ngân – Oxit | ~ 20.000 |
Pin Lithium | ~ 1.250.000 |
Pin Eco-Drive | ~ 1.000.000 |
Pin Kinetic | ~ 1.200.000 |
7. Cách chọn loại pin đồng hồ đeo tay phù hợp
Dưới đây là các Tips đơn giản giúp bạn lựa chọn loại pin đúng, chuẩn, phù hợp với mẫu đồng hồ của mình:
- Bước 1: Kiểm tra tên và mã pin thông qua 3 cách
Cách 1: Thông tin về tên và mã pin thường được ghi trong tờ hướng dẫn sử dụng hoặc trên Website của hãng.
Cách 2: Mở nắp đáy và xem ký tự được khắc trên viên pin, trên mặt có dấu +.
Cách 3: Sử dụng thước để đo đường kính và độ sâu khay chứa pin để xác định loại pin phù hợp.
- Bước 2: Tra cứu thông tin mã pin đồng hồ
Sau khi đã có tên và mã pin chính xác, nếu pin đồng hồ của bạn là pin Lithium, pin Coin, pin Eco-Drive. Bạn hãy tìm mua các loại pin có ĐÚNG mã này tại các cửa hàng hoặc mua Online đều được.
Nếu pin đồng hồ của bạn là dòng pin Button ( cúc áo, pin bạc). Hãy tham khảo bảng và đối chiếu mã pin, kích thước của các thương hiệu phổ biến để lựa chọn dòng pin phù hợp.
Hãng Renata | Hãng Varta | Các Tên Khác | Kích Thước (mm) |
Renata 315, 339 | V315 | SR67, SR716, bulova-614, SR716SW, 315, RW316, 614 | 7.9 x 1.6 |
Renata 317 | V317 | SR516, bulova-616, SR516SW, 317, 616, SR62 | 5.8 x 1.6 |
Renata 319 | V319 | SR527, S526E, bulova-615, SR527SW, 319, RW328, 615, SR64 | 5.8 x 2.7 |
Renata 321 | V321 | SR616, bulova-611, SR616SW, V321, D321, 611, SR65 | 6.8 x 1.65 |
Renata 329 | V329 | D329, SR731SW, 329 | 5.8 x 1.2 |
Renata 335 | V335 | 622, bulova-622, SR512SW, 335, D335 | 5.8 x 1.2 |
Renata 337 | V337 | SR416SW, 337 | 4.8 x 1.6 |
Renata 303 | V357 | D357H, 228, SR1154, 303, AG13, AG13, LR44, SR44W, 357, SR44, ZA625, RW42, EPX76, MS76, D303, bulova-228, S76E, 157, SR44SW | 11.6 x 5.4 |
Renata 361, 362 | V362 | SR721, 361, SR721W, RW310, V361, bulova-601, AG11, 362, SR721SW, 601, SR58 | 7.9 x 2.1 |
Renata 364 | V364 | SR621, RW320, bulova-602, AG1, SR621SW, 364, D364, 602, SR60 | 6.8 x 2.1 |
Renata 370, 371 | V371 | SR69, SR921, RW315, SG6, LR920, bulova-620, bulova-605, AG6, 171, 371, SR920SW, D371, 605 | 9.5 x 2.0 |
Renata 373 | V373 | SR68, SR916, bulova-617, SR916SW, 373RW317, 617 | 9.5 x 1.6 |
Renata 376 | V377 | 606, SR66, SR626, RW329, bulova-619, bulova-606, AG4, 377, 376, G4A, L626, SR626SW | 6.8 x 2.65 |
Renata 379 | V379 | SR521, RW327, bulova-618, AG0, SR521SW, V379, D379, 618, SR63 | 5.8 x 2.1 |
Renata 301 | V386 | SR43, SR1142, 301, SR43SW, AG12, SR43W, 386, D386, 260, V301, RW44, bulova-260, LR43, bulova-226, | 11.6 x 4.2 |
Renata 389 | V390 | 603, SR54, SR1130, LR1131, 189, RW39, AG10, SR1130SW, 390, D390, 387, 389, RW49, SG10, bulova-603, 10L122, bulova-626 | 11.6 x 3.1 |
Renata 391 | V391 | 609, SR1121, 381, SR55, LR55, AG8, SR1120W, 391, D391, L1120, LR1120, L1121, CA26, 191, bulova-317, LR1121, D381, GP391, 280-30C, bulova-609 | 11.6 x 2.1 |
Renata 392, 384 | V392 | SR41, LR41, SR736, 384, SR41SW, V384, AG3, 392, SR41W, D392, 247B, D384, bulova-247 | 7.9 x 3.6 |
Renata 393 | V393 | AG5, 395, 193, 309, bulova-255, LR754, SR754, SR754W | 7.9 x 5.4 |
Renata 394 | V394 | SR936, 380, SR936W, RW33, 10L126, SG9, LR45, 195, bulova-625, AG9, SR936SW, 394, D394, 625, SR45 | 9.5 x 3.6 |
Renata 395, 399 | V395/V399 | 610, 926, 926E, GP399, AG7, SR927SW, 395, D395, 613, SR57, SR927, 399, G7 LR927, bulova-610, bulova-613, SR927W V399 D399 RW313 | 9.5 x 2.7 |
Renata 397 | V397 | 607, SR59, SR726, 396, AG2, 397, SR726S, D397, SR726W, V396, bulova-396, bulova-607, D396, 612 | 7.9 x 2.6 |
- Bước 3: Lựa chọn cơ sở bán hàng uy tín
Chọn mua pin chính hãng tại các cửa hàng uy tín là yếu tố quan trọng giúp bạn kéo dài tuổi thọ của pin cũng như để đồng hồ hoạt động tốt trong thời gian dài.
Hơn nữa, các loại pin cao cấp như pin Bạc, Lithium, Eco-Drive, Kinetic chỉ nên được thay thế tại các cửa hàng chính hãng được ủy quyền để đảm bảo chất lượng của pin.
8. Các câu hỏi thường gặp về chủ đề các loại pin đồng hồ đeo tay?
Pin Lithium là dòng pin mạnh và tốt nhất của đồng hồ. Chúng tồn tại rất lâu, trên 7 năm. Bởi những ưu điểm tuyệt vời đó, pin Lithium rất đáng tin cậy. Hoạt động ổn định, ít rỉ sét so với các dòng pin khác.
Cả 2 dòng pin này đều có đường kính là 6,8mm, nhưng chiều cao lại khác nhau. Pin 626 cao 2,65mm, còn pin 621 ngắn hơn là 2.1mm. Tuy không chênh lệch nhiều về kích thước nhưng khả năng cung cấp năng lượng lại có sự khác biệt lớn. Pin 626 sẽ hoạt động tốt và tuổi thọ lâu hơn.
Đó chính là hãng pin Renata, đây là một công ty sản xuất pin của Thụy Sĩ thuộc sở hữu của Swatch Group. Pin Renata là loại đáng tin cậy và cũng có tuổi thọ lâu nhất.
Trên đây là tổng hợp các loại pin đồng hồ đeo tay hiện nay mà Đồng Hồ Siêu Cấp muốn gửi đến bạn đọc. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích và phù hợp với bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, xin chào và hẹn gặp lại trong những lần tiếp theo!
Tham khảo các bài viết khác:
- Giải mã số 4 la mã trên đồng hồ thành số III không phải IV
- Stainless steel là gì? Tác dụng chất thép không gỉ trên đồng hồ
Hãy để lại bình luận. Phản hồi của các bạn sẽ giúp chúng tôi cải tiến